MẠCH CHÍNH VI TÍNH GIGABYTE GA-H510M H đáp ứng nhu cầu Gaming, Văn phòng, Đồ họa – Kỹ thuật, Doanh nghiệp, Học sinh – Sinh viên
Mainboard GIGABYTE H510M-H được thiết kế với kích thước chuẩn, dễ dàng kết nối, các tính năng được tích hợp nâng cao nhằm mục đích hỗ trợ tối đa hoạt động thiết bị của bạn. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo giúp nâng cao hiệu suất làm việc đồng thời vẫn tối giản được chi phí.
Gigabyte H510M H – Kích thước chuẩn Micro ATX, chip set H510
Đến từ nhà sản xuất GIGABYTE, mainboard GIGABYTE H510M-H được tin dùng với thiết kế kích thước chuẩn mainboard Micro-ATX được sử dụng rộng rãi, tương thích với đa dạng thiết bị, giúp việc lắp đặt hay tìm kiếm thay thế dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, GIGABYTE H510M-H được trang bị chipset H510 và socket 1200 hỗ trợ nhiều dòng CPU hơn, sử dụng lâu bền hơn, đem lại hiệu năng cực khủng, tốc độ nhanh chóng bất ngờ.
Mainboard GIGABYTE H510M-H – Hỗ trợ nhiều dòng CPU
Được nâng cấp hơn so với nhiều dòng sản phẩm cũ, mainboard GIGABYTE cung cấp năng lượng sạch hơn, hiệu quả hơn cho CPU, đem lại hiệu suất nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động ổn định trong trường hợp công việc tần số cao và nặng.
Gigabyte H510M H – Hỗ trợ RAM DDR4, Lưu trữ đa dạng
Đặc biệt, mainboard GIGABYTE H510M-H có 2 khe RAM DDR4 hỗ trợ tối đa 64 GB, tạo ra không gian lưu trữ rộng lớn, cho phép thiết bị thực hiện đa tác vụ dễ dàng, tải các ứng dụng, phần mềm mà không lo quá tải.
Hơn thế nữa, bo mạch chủ H510M-H có nhiều cổng lưu trữ như SATA 3, M.2 SATA/NVMe và các khe PCI đem lại khả năng giao tiếp hiện đại, quá trình truyền tải và xử lý dữ liệu với khối lượng lớn, tốc độ cao và kết quả chính xác.
Mainboard GIGABYTE H510M-H – Cổng lưu trữ đa dạng
Ngoài ra, mainboard GIGABYTE sử dụng cổng xuất hình HDMI và VGA/D-sub giúp kết nối đa dạng thiết bị, khả năng phù hợp tuyệt đối, đem lại chất lượng xuất ra nguyên bản và ít rủi ro nhất.
Intel® H510M Ultra Durable Motherboard with 6+2 Phases Digital VRM, PCIe 4.0* Design, Realtek GbE LAN, Anti-Sulfur Resistor, Smart Fan 6
- Supports 11th and 10th Gen Intel® Core™ Series Processors
- Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 2 DIMMs
- Ultra-Fast M.2 with PCIe Gen3 X4 & SATA Interface
- Realtek GbE LAN with Bandwidth Management
- High Quality Audio Capacitors and Audio Noise
- Smart Fan 6 Features Multiple Temperature Sensors , Hybrid Fan Headers with FAN STOP
- GIGABYTE APP Center, Simple and Easy Use
- Anti-Sulfur Resistors Design
Kích thước | 24.4cm x 21.0cm |
Kiểu Sockets Supported | LGA1200 package: 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors L3 cache varies with CPU (Please refer to “CPU Support List” for more information.) |
Chipset | Intel® H510 Express Chipset |
khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)* * Supported by 11th Generation processors only. 1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1) (The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) |
LAN – WiF | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * To configure 7.1-channel audio, you need to open the audio software and select Device advanced settings > Playback Device to change the default setting first. Please visit GIGABYTE’s website for details on configuring the audio software. |
Cổng I / O phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Cổng I/O ở trong | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x RGB LED strip header 1 x M.2 Socket 3 connector 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB 2.0/1.1 header 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper *All fan headers are subject to support AIO_Pump, Pump and high performance fan with the capability of delivering up to 2A/12V |
Chuẩn thiết kế ATX | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 21.0cm |
Chuẩn RAM | 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Please refer “Memory Support List” for more information.) |
Đồ họa bộ xử lý | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@30 Hz * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3. (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) |
Thông số chung | Điều khiển I/O : iTE® I/O Controller Chip BIOS : 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
MainBoard | Gigabyte |